Máy chiếu SONY VPL-PWZ11

Máy chiếu SONY VPL-PWZ11, Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens. Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system. Nguồn sáng: Laser diode.- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800).

Liên hệ

– Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens.

– Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system.

– Nguồn sáng: Laser diode.

– Độ phân giải: WXGA (1280 x 800).

– Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.

– Chất lượng hình ảnh rất cao với công nghệ chiếu BrightEra 3LCD tiên tiến của Sony và nguồn sáng laser Z-Phosphor: Nguồn sáng laser Z-Phosphor được kết hợp với công nghệ chiếu BrightEra 3LCD nổi tiếng của Sony để đảm bảo độ sáng hình ảnh cao 5000 lumen với màu sắc sống động, tự nhiên.

– Hình ảnh sắc nét, đầy đủ chi tiết với độ phân giải WXGA: Nhìn thấy các chi tiết tinh xảo trong các bài thuyết trình PC, video hoặc biển quảng cáo đa phương tiện với độ phân giải WXGA (1280 x 800) tỷ lệ 16:10.

– Hoạt động lên đến 20.000 giờ mà không cần bảo dưỡng định kỳ.

– Tiết kiệm thời gian trong mỗi buổi thuyết trình..

– Hỗ trợ HDBaseT.

– Thiết kế mảnh mai, hấp dẫn pha trộn vào môi trường.

– Thiết lập đơn giản với menu Cài đặt mới thân thiện.

– Độ sáng Constant Bright duy trì cùng mức độ sáng trong suốt 20.000 giờ (ở chế độ đầu ra ánh sáng ‘Trung bình’) tuổi thọ khuyến nghị.

– Công nghệ tinh chỉnh hình ảnh tiên tiến.

– Làm sạch bộ lọc tự động một cách dễ dàng, không gây phiền toái.

– Các tính năng tiết kiệm năng lượng.

– Khả năng lắp đặt 360° tự do: Tận hưởng sự linh hoạt lắp đặt lớn hơn: đặt máy chiếu một cách tự do ở bất kỳ góc độ nào – hoặc bên cạnh hoặc thậm chí là đảo ngược.

Đặc tính kỹ thuật

Display system
Display system3 LCD system
Display device
Size of effective display area0.76” (19.3 mm) x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10
Number of pixels3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels
Projection lens
FocusManual
Zoom – Powered/ManualManual
Zoom – RatioApprox. x 1.45
Throw ratio1.28:1 to 1.88:1
Lens shift – Powered/ManualManual
Lens shift – Range Vertical+20% to +55%
Lens shift – Range Horizontal+/- 10%
Light source
TypeLaser diode
Filter cleaning/replacement cycle (Max.)
Filter cleaning/replacement cycle (Max.)20,000 H (service maintenance)
Screen size
Screen size40′ to 300′ (1.02 m to 7.62 m)
Light output
Mode: Standard5,000 lm
Color light output
Mode: Standard5,000 lm
Contrast ratio (full white/full black)
Contrast ratio (full white / full black)∞ :1
Speaker
Speaker16 W (monaural)
Displayable scanning frequency
Horizontal15 kHz to 92 kHz
Vertical48 Hz to 92 Hz
Display resolution
Computer signal inputMaximum display resolution: 1920 x 1200 dots *2
Video signal inputNTSC, PAL, SECAM, 480/60p, 576/50i, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
The following items are available for HDMI input only; 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
Color System
Color SystemNTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60
Keystone correction (Max.)
Horizontal+/- 30 degrees
Vertical+/- 20 degrees
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control)
INPUT ARGB / Y PB PR input connector:Mini D-sub 15 pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack
INPUT BHDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Audio input connector: HDMI audio support
INPUT CHDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Audio input connector: HDMI audio support
INPUT DHDBaseT interface connector: RJ45, 4 play (Video, Audio, LAN, Control)
VIDEO INVideo input connector: BNC
Audio input connector: Shared with INPUT A
OUTPUTAudio output connector: Stereo mini jack
REMOTED-sub 9-pin (male) / RS232C
LANRJ45, 100BASE-TX (Shared with INPUT D)
USBTYPE-A
USBTYPE-B
Acoustic Noise
Lamp Mode: Standar/Middle/Low36 dB/28 dB/25 dB
Operating temperature/ Operating humidity
Operating temperature/ Operating humidity0°to 40°C (32°F to 104°F) / 20 % to 80 % (no condensation)
Dimensions (W x H x D)
Dimensions (W x H x D) (without protrusions)510 x 113 x 354.6 mm (20 3/32 x 4 7/16 x 13 31/32 inches)

– Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy chiếu SONY VPL-PWZ11”

Danh mục: Từ khóa: ,