– Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens.
– Công nghệ trình chiếu: 3 LCD system.
– Nguồn sáng: Laser diode.
– Độ phân giải: WXGA (1280 x 800).
– Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
– Chất lượng hình ảnh rất cao với công nghệ chiếu BrightEra 3LCD tiên tiến của Sony và nguồn sáng laser Z-Phosphor: Nguồn sáng laser Z-Phosphor được kết hợp với công nghệ chiếu BrightEra 3LCD nổi tiếng của Sony để đảm bảo độ sáng hình ảnh cao 5000 lumen với màu sắc sống động, tự nhiên.
– Hình ảnh sắc nét, đầy đủ chi tiết với độ phân giải WXGA: Nhìn thấy các chi tiết tinh xảo trong các bài thuyết trình PC, video hoặc biển quảng cáo đa phương tiện với độ phân giải WXGA (1280 x 800) tỷ lệ 16:10.
– Hoạt động lên đến 20.000 giờ mà không cần bảo dưỡng định kỳ.
– Tiết kiệm thời gian trong mỗi buổi thuyết trình..
– Hỗ trợ HDBaseT.
– Thiết kế mảnh mai, hấp dẫn pha trộn vào môi trường.
– Thiết lập đơn giản với menu Cài đặt mới thân thiện.
– Độ sáng Constant Bright duy trì cùng mức độ sáng trong suốt 20.000 giờ (ở chế độ đầu ra ánh sáng ‘Trung bình’) tuổi thọ khuyến nghị.
– Công nghệ tinh chỉnh hình ảnh tiên tiến.
– Làm sạch bộ lọc tự động một cách dễ dàng, không gây phiền toái.
– Các tính năng tiết kiệm năng lượng.
– Khả năng lắp đặt 360° tự do: Tận hưởng sự linh hoạt lắp đặt lớn hơn: đặt máy chiếu một cách tự do ở bất kỳ góc độ nào – hoặc bên cạnh hoặc thậm chí là đảo ngược.
Đặc tính kỹ thuật
Display system | |
Display system | 3 LCD system |
Display device | |
Size of effective display area | 0.76” (19.3 mm) x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels |
Projection lens | |
Focus | Manual |
Zoom – Powered/Manual | Manual |
Zoom – Ratio | Approx. x 1.45 |
Throw ratio | 1.28:1 to 1.88:1 |
Lens shift – Powered/Manual | Manual |
Lens shift – Range Vertical | +20% to +55% |
Lens shift – Range Horizontal | +/- 10% |
Light source | |
Type | Laser diode |
Filter cleaning/replacement cycle (Max.) | |
Filter cleaning/replacement cycle (Max.) | 20,000 H (service maintenance) |
Screen size | |
Screen size | 40′ to 300′ (1.02 m to 7.62 m) |
Light output | |
Mode: Standard | 5,000 lm |
Color light output | |
Mode: Standard | 5,000 lm |
Contrast ratio (full white/full black) | |
Contrast ratio (full white / full black) | ∞ :1 |
Speaker | |
Speaker | 16 W (monaural) |
Displayable scanning frequency | |
Horizontal | 15 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Display resolution | |
Computer signal input | Maximum display resolution: 1920 x 1200 dots *2 |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60p, 576/50i, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i The following items are available for HDMI input only; 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p |
Color System | |
Color System | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Keystone correction (Max.) | |
Horizontal | +/- 30 degrees |
Vertical | +/- 20 degrees |
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control) | |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector:Mini D-sub 15 pin (female) Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT D | HDBaseT interface connector: RJ45, 4 play (Video, Audio, LAN, Control) |
VIDEO IN | Video input connector: BNC Audio input connector: Shared with INPUT A |
OUTPUT | Audio output connector: Stereo mini jack |
REMOTE | D-sub 9-pin (male) / RS232C |
LAN | RJ45, 100BASE-TX (Shared with INPUT D) |
USB | TYPE-A |
USB | TYPE-B |
Acoustic Noise | |
Lamp Mode: Standar/Middle/Low | 36 dB/28 dB/25 dB |
Operating temperature/ Operating humidity | |
Operating temperature/ Operating humidity | 0°to 40°C (32°F to 104°F) / 20 % to 80 % (no condensation) |
Dimensions (W x H x D) | |
Dimensions (W x H x D) (without protrusions) | 510 x 113 x 354.6 mm (20 3/32 x 4 7/16 x 13 31/32 inches) |
– Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.