Mô tả
- 24 cổng 10/100Mbps; 2 cổng 10/100/1000Mbps; 2 cổng Combo mini-GBIC.
- Hiệu suất: Khả năng chuyển mạch 12.8 Gbps, không chặn, Tốc độ chuyển tiếp 9.52 mpps với hiệu suất dây.
- Layer 2: Nhóm cổng lên đến 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm liên kết động (802.3ad), Số lượng VLAN 256 VLAN hoạt động (phạm vi 4096), Chặn HOL (Head-of-Line) chặn ngăn chặn HOL.
- Layer 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến dây của gói tin IPv4, Lên đến 32 đường tĩnh và lên đến 32 giao diện IP, Hỗ trợ CIDR Hỗ trợ cho CIDR.
- QoS: Các mức ưu tiên 4: hàng đợi phần cứng, Lên lịch ưu tiên và quay vòng trọng số cân đối (WRR), Phân bổ hàng đợi dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p/CoS).
Tiêu chuẩn Hiệu suất:
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn IEEE như Ethernet 10BASE-T, Fast Ethernet 100BASE-TX, Gigabit Ethernet 1000BASE-T, và nhiều tiêu chuẩn khác.
Cổng:
- 24 cổng RJ-45 Fast Ethernet.
- 2 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet.
- 2 cổng RJ-45 + SFP Gigabit Ethernet Combo.
Hiệu suất:
- Khả năng chuyển mạch: 12.8 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 9.52 mpps với gói tin 64-byte.
Layer 2:
- Hỗ trợ Spanning Tree Protocol (STP), Rapid Spanning Tree (RSTP), và Multiple Spanning Tree (MSTP).
- VLAN: Hỗ trợ tới 256 VLAN đồng thời.
- Link Aggregation Control Protocol (LACP).
Layer 3:
- Hỗ trợ định tuyến IPv4 và IPv6.
- DHCP relay.
Chất lượng Dịch vụ (QoS):
- Hỗ trợ 4 mức ưu tiên hardware queues.
- Lên lịch ưu tiên và quay vòng trọng số cân đối (WRR).
Bảo mật:
- SSH và SSL để bảo mật giao tiếp.
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như port security, ACLs, và RADIUS/TACAC
IPv6:
- Hỗ trợ IPv6 host mode, IPv6 over Ethernet, và nhiều tính năng IPv6 khác.
Cáp:
- Sử dụng dây cáp không bọc (UTP) Category 5 trở lên.
Điều khiển và Quản lý:
- Nút Reset và các LED hiển thị.
- Hỗ trợ quản lý từ xa qua Telnet, SSH, hoặc giao diện web.
Nguồn điện:
- 100-240V 47-63 Hz.
Kích thước và Trọng lượng:
- Kích thước: 17.3 x 1.45 x 13.78 inch.
- Trọng lượng: 6.81 lb.
Chứng nhận:
- UL, CSA, CE mark, FCC Part 15 Class A.
– Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.