Mô tả
– Cường độ sáng: 250 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WVGA (854 x 480).
– Độ tương phản: 120.000:1.
– Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ (bóng LED).
– Kích thước: 24 inch – 100 inch (đường chéo).
– Keystone: ±40° theo chiều dọc (auto-keystone).
– Loa: 3W x 2.
– Cổng kết nối: HDMI x 1, USB type C x 1, Card Reader, USB type A x 1, 3.5mm audio out x 1.
– Tự động chỉnh vuông hình theo chiều dọc.
– Có chế độ bảo vệ người dùng, khoảng cách chiếu gần 20 cm thì máy chiếu tự động tắt đèn để bảo vệ.
– Có thể xoay 360 độ, chiếu hình ở mọi góc độ.
– Loa Harman Kardon cho ra âm thanh sống động, âm vực sâu.
– Tích hợp cổng kết nối USB type C, giúp truyền tải dữ liệu hình ảnh, âm thanh và sạc nhanh.
– Có thể sử dụng đến 4 giờ đồng hồ.
– Nguồn điện: Ngõ vào (100~240VAC)/ ngõ ra (19VDC/3.42A).
– Kích thước: 148.0 x 40.5 x 126.0mm.
– Trọng lượng: 0.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | M1 |
Brightness (lumens) | 250 Ansi Lumens |
Resolution | WVGA (854 x 480) pixels |
Throw ratio | 1.2 |
Throw distance | 40 in / 1.0 m |
Type | DLP LED |
Display size (in.) | 24 – 100 in. / 0.6 – 2.54 m |
Throw distance | 40 in / 1.0 m |
Throw ratio | 1.2 |
Keystone | Vertical (± 40º) |
Lens | Fixed Zoom |
Light source life, normal (hours) | 30000 |
Color depth | 1.07B Color (R/G/B 10bit) |
Dynamic contrast ratio | 120,000:1 |
Aspect ratio | 16:09 |
Frequency horizontal | 15h~135kHz |
Frequency vertical | 23~120Hz |
Connector | USB 2.0 TYPE A, USB 3.1 TYPE C, CARD READER, |
Micro SD, 3.5MM AUDIO OUT, HDMI 1.4 | |
Internal speakers | 3W (x2) |
On screen display | Display, Image, Power Management, Basic, Advanced, System, Information (See user guide for full OSD functionality) |
Physical controls | Power, keystone/arrow keys, left/blank, menu/exit, right/panel key lock, mode/enter, auto, source |
Power | 100-240 VAC |
Consumption | 55W |
Dimensions | 148.0 x 40.5 x 126.0mm |
Weight | 0.7kg |
– Hãng sản xuất: VIEWSONIC (Mỹ).
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.