Mô tả
– Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 1080).
– Độ tương phản: 20.000:1.
– Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.
– Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc).
– Loa: 2W.
– Cổng kết nối: 1 HDMI 1.4; 02 VGA in; 01 VGA out ; 01 Composite Video; 01 S-Video; Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 mini USB.
– Khoảng cách chiếu: 1.27-6.35m.
– Tuổi thọ bóng đèn: 5000-10000 giờ.
– Công suất tiêu thụ: 265W.
– Nguồn điện: 100 ~ 240VAC (Auto Switching), 50-60Hz (universal).
– Kích thước: 316 x 228 x 103.7mm.
– Trọng lượng: 3.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Brightness (ANSI Lumens) | 3,2 |
Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Dynamic contrast ratio | 20000:1 |
Throw distance | 1.74 – 8.66 ft. / 0.53 – 2.64 m |
Throw ratio | 0.49 |
Lens | fixed zoom / manual optical focus |
Keystone | Manual vertical digital keystone correction (± 40º) |
Light source (watt) | 190W |
Light source life, normal (hours) | 5000 |
Light source life, dynamic eco-mode (hours) | 10000 |
Color depth | 30 bits, 1.07B Color (10+10+10) |
Connector | 1 x 3.5MM AUDIO OUT, 1 x 3.5MM AUDIO IN, 1 x HDMI 1.4, 2 x VGA IN, 1 x VGA OUT, 1 x |
COMPOSITE RCA VIDEO IN, 1 x S-VIDEO IN, 1 x MINI USB | |
Speakers | 2W |
Voltage | 100~240VAC (Auto Switching), 50-60Hz (universal) |
Dimensions | 316 x 228 x 103.7mm |
Weight | 3.8kg |
– Hãng sản xuất: VIEWSONIC (Mỹ).
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.