– Công nghệ trình chiếu: 3-LCD.
– Cường độ sáng: 3.100 Lumens.
– Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768Pixels), nén tối đa UXGA (1600 x 1200Pixels).
– Độ tương phản: 4.000:1.
– Zoom cơ: 1.3x.
– Màn hình có thể trình chiếu: 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally).
– Công suất thực của bóng đèn: 215 W type.
– Tuổi thọ tối đa của bóng đèn: 10.000 giờ.
– Ngôn ngữ: 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania).
– Các ngõ kết nối đầu vào: HDMI x 2 cổng, VGA, VIDEO, Audio out.
– Loa tích hợp bên trong máy: 1 W x 1 (monaural).
– Kích thước: 325.1 x 79.8 x 230.5 mm.
– Trọng lượng: 2.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.59 inch (15mm) x 3, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels |
Focus | Manual |
Zoom – Powered/Manual | Manual |
Zoom – Ratio | Approx. 1.3x |
Throw Ratio | 1.36 to 1.77 |
Type | Ultra high pressure mercury lamp |
Wattage | 215 W type |
Lamp mode: High | 3,000 H |
Lamp mode: Standard | 5000 H |
Lamp mode: Low | 10,000 H |
Filter cleaning cycle (Max.) | 1000 H (Cleaning) |
Screen size | 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) |
Lamp mode: High | 3100lm |
Lamp mode: Standard | 2100lm |
Lamp mode: Low | 1800lm |
Lamp mode: High | 3100lm |
Lamp mode: Standard | 2100lm |
Lamp mode: Low | 1800lm |
Contrast ratio (full white / full black) | 4000:1 |
Horizontal | 19 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input | Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i. The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60P, 1080/50p |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Vertical | +/- 30 degrees |
OSD language | 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietonamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania) |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
VIDEO IN | Video input connector: Phono jack |
OUTPUT | Audio output connector: Stereo mini jack |
Speaker | 1 W x 1 (monaural) |
Power requirements | 100V to 240VAC, 3.0A to 1.2A, 50Hz / 60Hz |
Dimensions | 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Weight | 2.7kg |
– Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.