Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9

Liên hệ

Mô tả

Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9

  • Công nghệ 3 x 4 MIMO với ba luồng không gian.
  • Tiêu chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n Dual-band, ăng-ten nội bộ và miền quy định E.
  • Công nghệ Cisco ClientLink 2.0, công nghệ ClearnAir.
  • Tốc độ dữ liệu lên đến 450 Mbps, cân bằng MIMO.

Đặc tính kỹ thuật

Device TypeRadio access point
Expansion / Connectivity
Interfaces1 x 1000Base-T – RJ-45
1 x management – RJ-45
Networking
Form FactorExternal
FeaturesDFS support, MIMO technology, Wi-Fi Multimedia (WMM) support, CleanAir technology, Maximum Ratio Combining (MRC), ClientLink 2.0 technology
Connectivity TechnologyWireless
Data Link ProtocolIEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Compliant StandardsIEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11h, IEEE 802.11n
Data Transfer Rate300 Mbps
Status IndicatorsStatus
Encryption AlgorithmAES, TLS, PEAP, TTLS, TKIP, WPA, WPA2
Authentication MethodMS-CHAP v.2, Extensible Authentication Protocol (EAP), EAP-FAST
Frequency Band2.4 GHz, 5 GHz
Miscellaneous
Compliant StandardsVCCI, ICES-003, EN 300.328, FCC Part 15.247, RSS-210, RSS-102, UL 2043, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, EN 300.489.1, EN 301.893, FCC Part 15.407, EN 60601-1-2, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, EN50155, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EMI
Environmental Parameters
Min Operating Temperature0 °C
Max Operating Temperature40 °C
Humidity Range Operating10 – 90% (non-condensing)
Processor / Memory / Storage
RAM256 MB
Flash Memory32 MB
Aerial
AntennaInternal integrated
DirectivityOmni-directional
Gain Level4 dBi
Dimensions22.1 x 22.1 x 5.4 cm
Weight1.04 kg

– Bảo hành: 12 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9”