Dual Gigabit WAN VPN Router Cisco RV320
- Dual Gigabit Ethernet WAN ports: Được tích hợp hai cổng WAN Gigabit Ethernet, cho phép tải cân bằng tải và đảm bảo liên tục hoạt động kinh doanh.
- Bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet 4 cổng tích hợp: Cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy cho nhiều thiết bị trên mạng.
- Bảo mật mạnh mẽ với tường lửa kiểm tra gói có trạng thái (SPI) và mã hóa phần cứng: Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại và tấn công từ mạng ngoại vi.
- Khả năng VPN SSL và site-to-site VPN: Đảm bảo kết nối mạng an toàn cao, phù hợp cho cả nhân viên làm việc từ xa và nhiều văn phòng.
- Quản lý thiết bị dễ dàng qua giao diện trình duyệt và các bước cài đặt đơn giản: Cung cấp các công cụ cấu hình dựa trên hướng dẫn giúp bạn thiết lập kết nối mạng và quản lý bảo mật một cách dễ dàng.
- Hiệu suất cao với các cổng Gigabit Ethernet tiết kiệm chi phí: Cho phép truyền tải nhanh chóng các tập tin lớn và hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc.
- Cổng USB kép hỗ trợ modem 3G/4G hoặc ổ đĩa flash: Đảm bảo tính liên tục của kết nối mạng WAN bằng cách chuyển đổi tự động sang modem 3G/4G khi kết nối chính thức gặp sự cố.
- Tính linh hoạt và tin cậy: Với Cisco RV320 Dual Gigabit WAN VPN Router, bạn có một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt, và tin cậy để đáp ứng mọi yêu cầu của doanh nghiệp nhỏ của bạn, đồng thời đảm bảo hiệu suất và bảo mật cao.
Description | Specification |
Dual WAN | Dual Gigabit Ethernet Ports |
Failover | |
Load balancing | |
Standards | 802.3, 802.3u |
IPv4 (RFC 791) | |
IPv6 (RFC 2460) | |
WAN Connectivity | Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server, DHCP client, DHCP relay agent |
Static IP | |
Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE) | |
Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP) | |
Transparent bridge | |
DNS relay, Dynamic DNS (DynDNS.org, 3322.org), DNS local database | |
IPv6 | |
Routing protocols | Routing Information Protocol (RIP) v1 and v2, and RIP for IPv6 (RIPng) |
Inter-VLAN routing | |
Static routing | |
VLANs supported: 7 | |
Network Address Translation (NAT) | Port Address Translation (PAT) |
One-to-one NAT | |
NAT traversal | |
Protocol binding | Protocols can be bound to a specific WAN port for load-balancing purposes |
Network edge (DMZ) | DMZ port |
DMZ host | |
Dual USB 2.0 ports | Storage and 3G/4G modem support |
Security | |
Firewall | SPI firewall |
Denial-of-service (DoS) prevention: ping of death, SYN flood, IP spoofing, WinNuke | |
Access rules | Schedule-based access rules |
Up to 50 entries | |
Port forwarding | Up to 30 entries |
Port triggering | Up to 30 entries |
Blocking | Java, cookies, ActiveX, HTTP proxy |
Content filtering | Static URL blocking or keyword blocking |
Secure management | HTTPS web access to device manager |
Username/password complexity enforcement | |
VLAN | 802.1Q VLAN |
7 VLANs supported | |
VPN | |
IP Security (IPsec) | 25 IPsec site-to-site tunnels for branch office connectivity |
25 IPsec VPN tunnels via Cisco VPN client and third-party clients such as “The GreenBow” for remote-access VPN connectivity | |
SSL VPN | 10 SSL VPN tunnels for remote client access |
PPTP | 10 PPTP tunnels for remote access |
Encryption | Data Encryption Standard (DES) |
Triple Data Encryption Standard (3DES) | |
Advanced Encryption Standard (AES) encryption: AES-128, AES-192, AES-256 | |
Authentication | MD5/SHA1 |
IPsec NAT traversal | Supported for gateway-to-gateway and client-to-gateway tunnels |
VPN pass-through | PPTP, Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP), IPsec |
Advanced VPN | Dead peer detection (DPD) |
Split DNS | |
VPN backup | |
Internet Key Exchange (IKE) with certificate | |
Quality of Service (QoS) | |
Service-based QoS | Rate control or priority |
Rate control | Upstream/downstream bandwidth per service |
Prioritization types | Application-based priority on WAN port |
Priority | Services mapped to one of two priority levels |
Performance | |
IPsec VPN throughput | 100 Mbps |
SSL VPN throughput | 20 Mbps |
Concurrent connections | 20,000 |
Configuration | |
Web user interface | Browser-based device manager (HTTP/HTTPS) |
Management | |
Management protocols | Web browser (HTTP/HTTPS) |
Simple Network Management Protocol (SNMP) v1, v2c, and v3 | |
Bonjour | |
Event logging | Local log |
Syslog | |
Email alert | |
Short Message Service (SMS) | |
Upgradability | Firmware upgradable through the web browser |
Import or export configuration files from or to a USB flash drive | |
Product dimensions (W x H x D) | 206 x 132 x 44 mm (8.1 x 5.2 x 1.7 in) |
Ports | Four 10/100/1000 Gigabit Ethernet RJ-45 ports |
One 10/100/1000 Gigabit Ethernet RJ-45 Internet (WAN) port | |
One 10/100/1000 Gigabit Ethernet RJ-45 DMZ/Internet (WAN) port | |
Power supply | 12V 1.5A |
Certification | FCC Class B, CE Class B, UL, cUL, CB, CCC, BSMI, KC, Anatel |
Operating temperature | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Storage temperature | 0° to 70°C (32° to 158°F) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.