Wireless-AC/N Dual Radio Access Point with PoE Cisco WAP371-E-K9
- Cung cấp kết nối 802.11ac tiết kiệm chi phí lên đến ba lần so với tốc độ 802.11n.
- Hỗ trợ công nghệ MIMO 3 x 3 với ba luồng không gian cho hiệu suất tối đa.
- Giao diện mạng LAN Gigabit Ethernet với Power over Ethernet (PoE) giúp dễ dàng lắp đặt linh hoạt.
- Cổng trình điều khiển giúp kích hoạt truy cập khách rất an toàn với các vai trò và quyền được tùy chỉnh.
- Single Point Setup không cần bộ điều khiển, giúp triển khai nhiều điểm truy cập một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
- Hoạt động ngay khi được mở hộp với cài đặt dễ dàng và cấu hình qua giao diện web đơn giản và các hướng dẫn.
Đặc điểm
- Hỗ trợ đồng thời đa dải tần với tốc độ lên đến 900Mbps mỗi băng tần để tối đa hóa dung lượng và phạm vi phủ sóng.
- Công nghệ MIMO 3 x 3 với ba luồng không gian cho phép hiệu suất tối đa.
- Single Point Setup, một công nghệ không cần điều khiển, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý nhiều điểm truy cập – mà không yêu cầu phần cứng bổ sung.
- Giao diện mạng LAN Gigabit Ethernet cho phép tốc độ uplink cao đến mạng có dây.
- Bảo mật mạnh mẽ, bao gồm WPA2, 802.1X với xác thực an toàn RADIUS, và phát hiện điểm truy cập giả mạo, giúp bảo vệ thông tin kinh doanh nhạy cảm.
- Hỗ trợ captive portal giúp tạo điều kiện truy cập khách an toàn, tùy chỉnh với nhiều quyền và vai trò.
- Cài đặt đơn giản và cấu hình dựa trên web và hướng dẫn cài đặt giúp triển khai và thiết lập nhanh chóng trong vài phút.
- Hỗ trợ PoE cho phép cài đặt dễ dàng mà không cần phải dây điện phụ.
- Thiết kế thanh mảnh với nhiều ăng-ten nội bộ và bộ kích thước lắp đặt linh hoạt cho phép lắp đặt trên trần, tường hoặc bàn làm việc.
- QoS thông minh ưu tiên lưu lượng mạng để giúp các ứng dụng mạng quan trọng hoạt động ở hiệu suất cao nhất.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng và tính năng kiểm soát cổng giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
- Chế độ Workgroup Bridge cho phép mở rộng mạng của bạn bằng cách kết nối không dây với mạng Ethernet thứ hai.
- Hỗ trợ cho IPv6 cho phép triển khai các ứng dụng và hệ điều hành mạng trong tương lai mà không cần nâng cấp đắt tiền.
Thông số kĩ thuật
Standards | IEEE 802.11ac, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Wireless Data Rates | Up to 1.3Gbps |
Frequency Band | 2.4 GHz / 5 GHz |
Antenna | Internal antennas optimized for installation on a wall or ceiling |
Interface | 10/100/1000 Ethernet, with support for 802.3af/at PoE |
LEDs | Power, WLAN, LAN |
Buttons | Reset button |
Dimensions | 1.69 x 9.05 x 9.05 inch |
Weight | 1.81lbs |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.