DS-2CD1023G0E-IL là dòng camera ip thân hồng ngoại Hikvision. Thiết kế lắp đặt ngoài trời trang bị cấu hình cao: Full HD 1080P, quan sát ban đêm 30m. Góc quan sát rộng lắp đặt ngoài trời quan sát rất tốt. Thân vỏ chống chịu thời tiết khắc nghiệt tốt. Tính năng Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo.
Thông số camera DS-2CD1023G0E-IL
- Camera IP hồng ngoại 2MP Chuẩn nén H.265 DS-2CD1023G0E-I (L).
- Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.8″.
- Chuẩn nén hình ảnh H265/H.264.
- Độ nhạy sáng: Màu 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON).
- Độ phân giải 1920×1080@20fps.
- Ông kính 4mm/ 2.8mm/6mm.
- Tăng cường hình ảnh với tính năng chống ngược sáng số DWDR, giảm nhiễu số 3DNR, tính năng bù sáng BLC.
- Tầm xa hồng ngoại đến 30m.
- Tiêu chuẩn chống bụi,chống nước IP67.
- Tính năng Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo.
- Tiêu chuẩn IK10 với model DS-2CD1123G0E-I (L).
- Mặt trước: Kim loại.
- Mặt sau và chân đế : Nhựa.
- Nguồn cấp DC12V & PoE (Không bao gồm nguồn cấp).
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
Data sheet DS-2CD1023G0E-IL
Camera | |||
Image Sensor | 1/2.8″ progressive scan CMOS | ||
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) | ||
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s | ||
Slow Shutter | Yes | ||
Auto-Iris | No | ||
Day &Night | IR cut filter | ||
Digital Noise Reduction | 3D DNR | ||
WDR | DWDR | ||
Angle Adjustment (Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotation: 0° to 360° | ||
Lens | |||
Focal length | 2.8 mm | ||
Aperture | F2.0 | ||
Focus | Fixed | ||
FOV | 2.8 , horizontal FOV 114.8°, vertical FOV 62°, diagonal FOV 135.5° | ||
Lens Mount | M12 | ||
IR | |||
IR Range | Up to 30 m | ||
Wavelength | 850 nm | ||
Compression Standard | |||
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub stream: H.265/H.264/MJPEG | ||
H.264 Type | Main Profile/High Profile/Baseline Profile | ||
H.265 Type | Main Profile | ||
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps | ||
Smart Feature-set | |||
Region of Interest | 1 fixed region for main stream | ||
Image | |||
Max. Resolution | 1920 × 1080 | ||
Main StreamMax. Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) | ||
Sub-streamMax. Frame Rate | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) | ||
Image Enhancement | BLC, 3D DNR | ||
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser | ||
Day/Night Switch | Auto, scheduled, day, night | ||
Network | |||
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, illegal login | ||
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP | ||
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark | ||
Firmware Version | V5.5.83 | ||
API | ONVIF (PROFILE S), ISAPI | ||
Simultaneous Live View | Up to 6 channels | ||
User/Host | Up to 32 users3 levels: Administrator, Operator, and User | ||
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500 | ||
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+ | ||
Interface | |||
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | ||
General | |||
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) | ||
Power Supply | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug | ||
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.3 A, Max: 3.5 W | ||
Protection Level | IP67 | ||
Material | Front cover: metal, back cover & bracket: plastic | ||
Dimensions | Camera: Ø 70 mm × 172.7mm (2.8″ × 6.8″)With package: 216 mm × 121 mm × 118 mm (8.5″ × 4.8″ × 4.6″) | ||
Weight | Camera: Approx. 270 g (0.6 lb.)With package: Approx. 510 g (1.1 lb.) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.