– Cường độ chiếu sáng: 3500 ANSL.
– Độ phân giải: XGA (1024 x 600).
– Độ tương phản: 22000:1.
– Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch.
– Tuổi thọ bóng đèn: 5000/15000h (Normal/ Super Eco).
– Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA x 1, Video x 1, Audio in/out x 1, USB type A x 1, RS232 x 1, Mini USB type B x 1.
– Hỗ trợ cổng USB type A, có thể sạc pin cho thiết bị di động, hỗ trợ trình chiếu không dây (option).
– Tính năng: Bật 3 giây, tắt 0 giây.
– Sử dụng công nghệ độc quyền SuperColor (tái tạo màu sắc cho hình ảnh trung thực nhất) so với máy chiếu DLP thường.
– Hỗ trợ 3D mang lại cảm giác thật trong không gian ảo thật sự ấn tượng.
– Công suất tiêu thụ: 240 W.
– Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃.
– Kích thước: 320 x 210 x 123 mm.
– Trọng lượng: 2.1 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | PA502XP |
| SPECIFICATION | |
| Projection System | 0.55 inch XGA |
| Native Resolution | 1024 x 600 |
| DC Type | DC3 |
| Brightness | 3500 |
| Contrast Ratio with SuperEco Mode | 22000:1 |
| Display Color | 1.07 Billion Colors |
| Light Source | Lamp |
| Light Source Life | 5000/15000 |
| Lamp Watt | 190W |
| Lens | F=2.5-2.7, f=22.08-24.28mm |
| Projection Offset | 125%+/-5% |
| Throw Ratio | 1.97-2.17 |
| Image Size | 30 – 300 inch |
| Throw Distance | 1.16m -13.42m |
| Keystone | +/- 40° (Vertical) |
| Optical Zoom | 1.1x |
| Audible Noise (Normal/Eco) | 30 dB |
| Response Time | 16ms |
| Resolution Support | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
| HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
| Horizontal Frequency | 15 K ~ 102 KHz |
| Vertical Scan Rate | 23 ~ 120 Hz |
| INPUT | |
| Computer in (share with component) | 1 |
| Composite | 1 |
| Audio-in (3.5 mm) | 1 |
| HDMI (HDCP) | 1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4) |
| OUTPUT | |
| Audio out (3.5 mm) | 1 |
| Speker | 2W |
| USB Type A (Power) | 1 (5V/1A) |
| CONTROL | |
| RS232 | 1 |
| USB Type Mini B (Services) | 1 |
| OTHERS | |
| Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
| Power Consumption | Normal: 240W, Standby: <0.5W |
| Operating Temperature | 0~40℃ |
| Carton | Brown |
| Net Weight | 2.1 kg |
| Dimensions (WxDxH) | 320 x 210 x 123 mm |
| Language | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese |
| STANDARD ACCESSORY | |
| Power Cord: | 1 |
| VGA Cable: | 1 |
| Remote Control: | 1 |
| QSG: | 1 |
| OPTIONAL ACCESSORY | |
| Lamp/Light Source: | RLC-111 |
| Carry Bag | PJ-CASE-008 |
– Hãng sản xuất: VIEWSONIC (Mỹ).
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.