ModelSG350-20-K9-EU
Hiệu suất:
- Khả năng chuyển mạch và tốc độ chuyển tiếp:
- Khả năng chuyển một triệu gói tin mỗi giây (mpps) (gói tin 64 byte): 29.76.
- Khả năng chuyển mạch tốc độ dây và không chặn.
- Khả năng chuyển mạch trong Gigabit mỗi giây (Gbps): 40.
Cổng :
- Tổng số cổng hệ thống: 20 cổng Ethernet Gigabit.
- Cổng RJ-45: 16 cổng Ethernet Gigabit.
- Cổng uplink: 2 khe SFP, 2 cổng Ethernet Gigabit combo.
Khung Jumbo:
- Hỗ trợ kích thước khung lên đến 9K byte, với MTU mặc định là 2K.
Layer 2:
- Hỗ trợ giao thức Spanning Tree chuẩn 802.1d.
- Hỗ trợ cơ chế hội tụ nhanh chóng bằng 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), mặc định được kích hoạt.
- Hỗ trợ 8 phiên bản STP.
- Hỗ trợ nhiều phiên bản Spanning Tree sử dụng 802.1s (MSTP).
Bảo mật:
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như Secure Shell (SSH) Protocol, Secure Sockets Layer (SSL), IEEE 802.1X, DHCP snooping, IP Source Guard, Dynamic ARP Inspection, Port security, RADIUS/TACACS+.
- Cung cấp các tính năng như STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard, STP Root Guard để bảo vệ mạng khỏi cấu hình không hợp lệ và ngăn chặn các thiết bị lạ làm DHCP Servers.
- Hỗ trợ Storm control để kiểm soát lưu lượng broadcast, multicast và unknown unicast.
QoS (Quality of Service):
- Cung cấp 8 hàng đợi phần cứng và các cấp độ ưu tiên để xác định ưu tiên dịch vụ.
- Hỗ trợ cấu hình phân bổ hàng đợi dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p/CoS).
- Hỗ trợ các loại dịch vụ như Port-based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/Type of Service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ), classification and remarking ACLs.
Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước: 440 x 44 x 203 mm.
- Trọng lượng: 2.12 kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.