Mô tả
Hiệu suất:
- Dung lượng chuyển mạch và tốc độ chuyển tiếp: Dung lượng chuyển mạch lên đến 89.6 Gbps và tốc độ chuyển tiếp lên đến 66.66 triệu gói mỗi giây (64-byte packets), tất cả các switch đều hoạt động tại tốc độ dây và không chặn.
Cổng hệ thống:
- Tổng số cổng: 48 cổng Fast Ethernet và 4 cổng 10 Gigabit Ethernet.
- Cổng RJ-45: 48 cổng Fast Ethernet.
- Cổng uplink: 2 cổng 10 Gigabit Ethernet đồng/SFP+ combo và 2 cổng SFP+.
Khung jumbo (Jumbo frames):
- Hỗ trợ kích thước khung lên đến 9K byte. MTU mặc định là 2K.
Bảng địa chỉ MAC:
- Hỗ trợ lên đến 16K địa chỉ MAC.
Layer 2:
- Hỗ trợ các giao thức Spanning Tree Protocol (STP), bao gồm STP chuẩn 802.1d, RSTP (802.1w) và MSTP (802.1s).
- Hỗ trợ nhóm cổng (port grouping) với IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP).
- Hỗ trợ VLAN, bao gồm VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q.
Layer 3:
- Hỗ trợ định tuyến IPv4 và IPv6 tốc độ dây (wirespeed).
- Cấu hình giao diện Layer 3 trên các cổng vật lý, giao diện LAG, giao diện VLAN hoặc giao diện loopback.
- Hỗ trợ CIDR và RIP v2.
Bảo mật:
- Hỗ trợ SSH, SSL, và 802.1X (vai trò authenticator).
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như STP BPDU Guard, DHCP snooping, IP Source Guard, và Dynamic ARP Inspection.
- Các tính năng Secure Core Technology (SCT) và Secure Sensitive Data (SSD) giúp tăng cường bảo mật mạng.
Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS):
- Hỗ trợ 8 hàng đợi phần cứng và cơ chế xếp hàng strict priority và Weighted Round-Robin (WRR).
- Gán hàng đợi dựa trên DSCP và lớp dịch vụ (802.1p/CoS).
Tính năng khác:
- Hỗ trợ nhiều cấp độ đặc quyền người dùng trong CLI.
- Hỗ trợ ACL với số lượng lên đến 2K hoặc 3K mục.
- Chức năng giảm tỷ lệ dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như địa chỉ MAC, VLAN ID hoặc địa chỉ IP.
- Kích thước: 440 x 44 x 257 mm.
- Trọng lượng: 3.54 kg.
– Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.